Có 2 kết quả:

玩具厂 wán jù chǎng ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ ㄔㄤˇ玩具廠 wán jù chǎng ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

toy factory

Từ điển Trung-Anh

toy factory